[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[?‍???] 31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất trong tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Trong giao tiếp, chúng ta luôn cố gắng sử dụng lời hay ý đẹp và tiếng Anh cũng không ngoại lệ.

Và để tìm ra từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất, Hội đồng Anh (British Council) đã tiến hành một cuộc khảo sát với hơn 40.000 đến từ hơn 100 quốc gia. Các bạn hãy cùng IELTS Top1Learn khám phá 31 từ được bình chọn nhiều nhất nhé.

31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất - Top1Learn

31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất – Top1Learn

1. mother: người mẹ

Từ đầu tiên trong danh sách là “mother” – một từ vừa gần gũi, quen thuộc, lại vừa cao quý, thiêng liêng. Trong Tiếng Anh, “mother” không chỉ có nghĩa là “mẹ” mà còn mang nghĩa là quan tâm, chăm sóc, bảo vệ cho ai đó.

Trong Tiếng Việt, “mẹ” đã là một từ rất đẹp nên không quá bất ngờ khi “mother” là từ Tiếng Anh đẹp nhất đúng không nào.

2. passion: đam mê, khao khát mãnh liệt

Một nhà thơ người Đan Mạch đã từng nói rằng: “Không thể tồn tại mà không có đam mê” như một lời khẳng định tầm quan trọng của niềm đam mê trong cuộc sống. Đam mê sẽ là nguồn động lực giúp chúng ta luôn cố gắng hết mình để đạt tới mục tiêu. Vậy nên, chắc hẳn bạn cũng đồng ý rằng “passion” là một từ thực sự rất ý nghĩa.

3. smile: nụ cười, mỉm cười

Trong Tiếng Anh, “Smile” vừa là danh từ có nghĩa là “nụ cười”, vừa là động từ mang nghĩa “mỉm cười”. Một nụ cười nhỏ bé nhưng có sức mạnh to lớn có thể kéo mọi người lại gần nhau hơn hay truyền cho bạn thêm động lực khi gian khó. Vậy nên, hãy nhớ rằng “Life is short. Smile while you still have teeth.” (Cuộc đời ngắn ngủi, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.)

4. love: tình yêu

Danh sách những từ đẹp nhất trong Tiếng Anh sẽ thật thiếu sót nếu không có từ “Love”. Love có nghĩa là tình yêu và từ “love” đẹp như chính thứ tình cảm đó vậy.

Từ tiếng Anh đẹp - Love

Từ tiếng Anh đẹp – Love

5. eternity: sự bất diệt, vĩnh cửu

“Eternity” được dịch nghĩa trong Tiếng Anh là “time that never ends” (sự vĩnh cửu). Thời gian có thể thay đổi rất nhiều thứ nhưng có những điều là bất diệt. Có lẽ, chính những suy nghĩ đó khiến rất nhiều người đã bình chọn “eternity” là một trong những từ đẹp nhất trong Tiếng Anh.

6. fantastic: xuất sắc, tuyệt vời

“Fantastic” được định nghĩa là “very good, extremely good” (rất tốt). Đây là một từ mang ý nghĩa rất tích cực nên xứng đáng lọt vào danh sách này đúng không nào.

7. destiny: số phận, định mệnh

Số phận là một cái gì đó rất diệu kỳ và khó lý giải, những người chúng ta gặp, những điều chúng ta trải qua, … hẳn sẽ mang một ý nghĩa nào đó. Vậy nên, chắc hẳn bạn sẽ không phủ nhận destiny thực sự là một từ hay và nhiều ý nghĩa.

Từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa - Destiny

Từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa – Destiny

8. freedom: sự tự do

9. liberty: quyền tự do

Freedom và liberty đều mang một ý nghĩa rất đẹp đó là “sự tự do” bởi quả thực, chúng ta khó có thể hạnh phúc nếu cuộc sống bị mất đi điều đó.

10. tranquility: sự bình yên

11. peace: sự hoà bình

“Peace” và “tranquility” là 2 từ thường đi cùng nhau ví dụ như “living in peace and tranquility” hoặc “Peaceful and tranquil life” nhằm diễn tả một cuộc sống thanh bình, yên ả. Đây có lẽ là mong ước của rất nhiều người nên 2 từ này đã lọt top những từ đẹp nhất.

12. blossom: nở hoa

“Blossom” được dùng để diễn tả sự đơm hoa của cây cối hay hiểu theo nghĩa rộng hơn là sự hứa hẹn, triển vọng.

13. sunshine: ánh nắng, sự hân hoan

“Sunshine” vừa có nghĩa là “ánh nắng”, vừa được hiểu là “niềm vui, niềm hạnh phúc”. Với những ý nghĩa đẹp như vậy, “sunshine” quả thực xứng đáng nằm trong danh sách những từ đẹp nhất trong Tiếng Anh.

Từ tiếng Anh đẹp - Sunshine

Từ tiếng Anh đẹp – Sunshine

14. sweetheart: người yêu dấu

“Sweetheart” là từ mà người bản xứ tại các nước nói Tiếng Anh dùng để gọi người mình yêu thương nên chắc hẳn không thể không nhắc đến trong danh sách này.

15. gorgeous: lộng lẫy, huy hoàng

“Gorgeous” cũng là một từ đẹp giống như ý nghĩa mà nó mô tả vậy.

16. cherish: yêu thương

“Cherish” được định nghĩa là “to love, protect, and care for someone or something that is important” – vậy là “cherish” còn bao hàm nghĩa của “love” và thêm vào đó là “protect” (bảo vệ) và “care for” (chăm sóc) – một từ bao hàm rất nhiều ý nghĩa đẹp đẽ trong Tiếng Anh.

17. enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình

Sự hăng hái, nhiệt tình luôn mang lại nguồn năng lượng tích cực cho chính bạn và những người xung quanh vậy nên từ “enthusiasm” diễn tả ý nghĩa này cũng là một từ thật đẹp.

18. hope: sự hy vọng

Ai đó đã nói rằng “Một khi bạn chọn hy vọng, bất cứ điều gì cũng có thể.” Cuộc sống này luôn cần những niềm hy vọng, để khiến nó trở nên tốt đẹp hơn. “Hope” là một từ đẹp như ý nghĩa mà nó truyền tải.

Từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa - Hope

Từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa – Hope

19. grace: sự duyên dáng

“Grace” là một từ rất hay dùng để diễn tả một người duyên dáng và khéo léo.

20. rainbow: cầu vồng, sự may mắn

“Rainbow” mang nghĩa là “cầu vồng” – một hiện tượng tự nhiên rất đẹp sau mưa, và vì thế nên “rainbow” còn mang ý nghĩa của sự may mắn, hay vượt qua khó khăn sau giông bão.

21. blue: màu thiên thanh

“Blue” là màu sắc của bầu trời những ngày nắng đẹp. Riêng ý nghĩa này thôi cũng đủ khiến chúng ta cảm thấy đây là một từ rất đẹp và tươi sáng rồi đúng không.

22. sunflower: hoa hướng dương

Hoa hướng dương là loài hoa luôn hướng về phía mặt trời, biểu trưng cho ý nghĩa luôn hướng về những điều tốt đẹp – một thông điệp cực kỳ ý nghĩa trong cuộc sống.

23. twinkle: sự long lanh, lấp lánh

Tương tự như “gorgeous”, “twinkle” diễn tả vẻ đẹp tỏa sáng long lanh như các vì sao trên bầu trời.

24. serendipity: sự tình cờ, may mắn

‘Serendipity” diễn tả các sự kiện xảy một cách tình cờ, nhưng theo cách may mắn, tốt lành. Đây là điều mà rất nhiều người mong đợi.

25. bliss: niềm vui sướng vô bờ

“Bliss” có nghĩa là “perfect happiness” – một ý nghĩa rất đẹp và đáng mong chờ.

26. lullaby: bài hát ru con, sự dỗ dành

Có thể bạn sẽ hơi ngạc nhiên một chút vì “lullaby” xuất hiện trong danh sách này, nhưng có lẽ những điều liên quan đến mẹ, đến tình mẫu tử luôn khiến nhiều người cảm thấy ấm áp và trân trọng.

27. sophisticated: tinh tế, tinh vi

“Sophisticated” thường được dùng để nói đến những người có hiểu biết sâu sắc, tinh tường hay những món đồ được làm rất công phu.

28. renaissance: sự phục hưng

“Renaissance” có thể được hiểu là làm cho điều gì đó trở nên tốt đẹp trở lại hoặc sự phát triển của một điều gì đó (nghệ thuật, âm nhạc, văn học, …)

29. cute: xinh xắn đáng yêu

Riêng nghĩa của từ “cute” cũng khiến chúng ta hình dung ra vẻ đẹp đáng yêu của một điều gì đó rồi đúng không nhỉ.

Từ tiếng Anh dẹp và ý nghĩa - Cute

Từ tiếng Anh dẹp và ý nghĩa – Cute

30. cosy: ấm cúng

Ngay từ ý nghĩa từ “cosy” đã tạo cho chúng ta cảm giác ấm áp như đang trong một căn phòng hay một ngôi nhà nhỏ. Có lẽ vì vậy mà nhiều người chọn từ này là một trong những từ đẹp và ý nghĩa nhất.

31. butterfly: bươm bướm, sự kiêu sa

Bươm bướm thường được xem là biểu tượng của vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy nên khi nhắc đến “butterfly” người ta có thể nghĩ ngay đến cái đẹp.

IELTS Top1Learn đã cùng các bạn điểm qua 31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất theo danh sách khảo sát của British Council.

Khó mà có thể nói chính xác tại sao những từ trên được bình chọn vào danh sách những từ đẹp nhất bởi mỗi người có lựa chọn và lý giải khác nhau. Tuy nhiên, IELTS Top1Learn hy vọng, bạn có thể chọn ra những từ mà bạn cho là đẹp nhất và cố gắng vận dụng từ đó thật tốt trong quá trình học Tiếng Anh nhé.

Nếu cần Top1Learn hỗ trợ thì đừng ngần ngại để các tư vấn viên của chúng mình hỗ trợ bạn nhé ?

IELTS Top1Learn chúc bạn học tốt tiếng Anh!

[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart