[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[?‍???] Câu điều kiện trong tiếng Anh có những loại nào?

Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu có thể khiến chúng ta nhầm lẫn, trong đó có các câu điều kiện. Sau đây là các loại câu điều kiện trong tiếng Anh bạn nên học thuộc và vận dụng vào giao tiếp, làm bài thi.

Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, câu điều kiện diễn tả cách giải thích một sự việc có thể xảy ra nếu đạt đủ điều kiện nào đó. Câu điều kiện thường chứ mệnh đề “if”. Mệnh đề “if: là mện đề phụ, nêu lên điều kiện để mệnh đề chính trở thành sự thật. Thường thì ta thấy mệnh đề chính sẽ đứng trước nhưng chúng ta có thể đảo mệnh đề phụ chứ “if” lên đầu và thêm dấu phẩy đằng sau.

Ví dụ: I will go out if the weather is nice (Tôi sẽ ra ngoài nếu trời đẹp) = If the weather is nice, I will go out (Nếu trời đẹp, tôi sẽ ra ngoài)

Các câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện loại 0

  • Diễn tả những sự vật, sự việc được coi là chân lý. Thông thường câu điều kiện loại này được sử dụng trong khoa học nhiều hơn. Trong câu điều kiện loại này, bạn có thể thay “if” bằng “when”.

Cấu trúc: S + V (Hiện tại đơn) If + S + V (Hiện tại đơn)

Ví dụ:

Ice melts if you heat it (Đá tan chảy nếu bạn làm nóng nó)

Trees die if they don’t water them (Cây sẽ chết nếu bạn không tưới đủ nước cho chúng)

  • Câu điều kiện loại 0 có thể dùng để đưa ra lời đề nghị, chỉ dẫn

Ví dụ:

If Helen comes, tell her to call me (Nếu Helen tới, hãy nói cô ấy gọi tôi)

Ask your mother if you are not sure how to do (Hãy hỏi mẹ của bạn nếu bạn không chắc phải làm như thế nào)

Câu điều kiện loại 1

  • Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, kết quả có thể xảy ra.

Cấu trúc: If + S + V (Hiện tại đơn), S + Will + V (tương lai đơn)

Ví dụ:

If you are lazy, you will not pass the exam (Nếu bạn lười, bạn sẽ không thi đỗ)

If I have enough time, I will finish the work (Nếu tôi có đủ thời gian, tôi sẽ hoàn thành công việc)

  • Bạn có thể dùng “might, may, should” thay cho thì tương lai đơn.

Ví dụ:

If she calls, you should go immediately (Nếu cô ấy gọi, bạn nên đi ngay)

If you do not hurry, you might miss the bus (Nếu bạn không nhanh lên, bạn có thể lỡ chuyến xe buýt đấy)

Câu điều kiện loại 2

  • Diễn tả những sự vật, sự việc, tình huống không có thật, điều đó sẽ không thể xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: If + S + V ed (Thì quá khứ đơn), S + would/could/might + V

Lưu ý: Động từ tobe ở câu điều kiện này, chúng ta dùng “were” ở tất cả các ngôi.

Ví dụ:

If the weather were not bad, we could go to the park (Nếu thời tiết không xấu, chúng ta có thể đến công viên nhưng sự thật là lúc đang nói, thời tiết đang rất xấu và không thể đi được)

If I were you, I would not buy that car (Nếu tôi là bạn, tôi không mua chiếc xe hơi đó – Sự thật là tôi không phải là bạn)

Câu điều kiện trong tiếng Anh có những loại nào?

Câu điều kiện loại 3

  • Diễn tả sự việc, hành động không xảy ra không quá khứ, chúng ta đã biết kết quả. Nó thường chỉ về sự trách móc hoặc lời tiếc nuối về quá khứ.

Cấu trúc: If + S + had + V (thì quá khứ hoàn thành), S + would + have + V (ed)

Ví dụ:

If I had studied well, I could have passed the exam (Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi có thể vượt qua được kỳ thi)

If I had met her soon, I would have called her (Nếu tôi gặp cô ấy sớm, tôi đã gọi cho cô ấy)

If he had saved money, he could have bought a house for his parents (Nếu anh ấy tiết kiệm tiền, anh ấy có thể đã mua được nhà cho bố mẹ)

Lưu ý

  • Trong câu điều kiện, chúng ta có thể dùng cấu trúc “unless” thay cho “if not”.

Ví dụ:

I will call her tonight if I am not busy (Tôi sẽ gọi cô ấy tối nay nếu tôi không bận) = I will call her tonight unless I am busy.

I will go to the park if the weather doesn’t rain (Tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt nếu thời tiết không mưa) = I will go to the park unless the weather rains.

  • Câu điều kiện loại 2 và loại 3 có thể được viết lại với cấu trúc wish, would rather.

Ví dụ:

If I had studied hard, I would not have failed the exam = I wish I had studied hard = I would rather I had studied hard (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ không rớt kỳ thi đó = Tôi ước tôi đã học hành chăm chỉ hơn)

Xem thêm các bài viết hay tại đây:

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. Bạn hãy lưu lại và áp dụng khi cần thiết cũng như chia sẻ cho nhiều người cùng tham khảo nhé.

[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart